Trở lại

Hướng dẫn đo kích thước

EU 34 36 38 40 42
0 1 2 3 4
XS  S M L XL
US 24 26 28 30 32
UK / Ireland 6 8 10 12 14
Germany 32 34 36 38 40

Số đo trang phục (áo, đầm,...)

Vòng ngực 82 cm 86 cm 90 cm 94 cm 98 cm
Vòng eo 64 cm 68 cm 72 cm 76 cm 80 cm
Vòng mông 88 cm 92 cm 96 cm 100 cm 104 cm

Số đo quần dài, quần jeans & chân váy

Vòng mông 88 cm 92 cm 96 cm 100 cm 104 cm
Chiều dài 104,5 cm 105 cm 105,5 cm 106 cm 106,5 cm

Kích cỡ chuyển đổi

Tiêu chuẩn (EU) 35 36 37 38 39 40 41
Italy 34 35 36 37 38 39 40
UK / Ireland 2 3 4 5 6 7 7,5
US 5 6 7 8 9 10 11

Áo

EU XS S M L XL XXL
44 46 48 50 52 54
UK / Ireland 34 36 38 40 42 44
Vòng ngực 88/92 cm 92/96 cm 96/100 cm 100/104 cm 104/108 cm 108/112 cm
Vòng cổ 37/38 cm 38/39 cm 39/40 cm 40/41 cm 42/43 cm 43/44 cm

Quần

EU 36 38 40 42 44 46
UK / Ireland 26 28 30 32 34 36
Jeans 26-27 28-29 30-31 32-33 34-35 35-36
Vòng bụng 74/77 cm 78/81 cm 81/85 cm 86/89 cm 90/93 cm 94/97 cm
Vòng mông 86/90 cm 90/93 cm 94/97 cm 98/101 cm 102/105 cm 106/110 cm

 

Chuyển đổi kích thước

Tiêu chuẩn (EU) 40 41 42 43 44 45
Italy 39 40 41 42 43 44
UK / Ireland 6,5 7,5 8 9 9,5 10,5
US 7 8 9 10 11 12